Bảng giá

Nha Khoa Hoàn Mỹ cam kết đem đến cho khách hàng các gói dịch vụ chăm sóc sức khỏe răng miệng chất lượng hàng đầu và kết quả điều trị hoàn hảo với chi phí minh bạch, hợp lý nhất.

Dưới đây là bảng giá dịch vụ ở nha khoa Hoàn Mỹ được cập nhật mới nhất 1/6/2023

Bảng giá Điều trị tủy răng vĩnh viễn

GÓI DỊCH VỤ GIÁ NIÊM YẾT CHI TIẾT GÓI
GÓI 1 1.000.000 – Điều trị thông thường
– Chụp phim kỹ thuật số 2 lần (Chuẩn đoán – Hàn tủy kết thúc)
– Dùng file rửa tay
– Rửa tủy bằng nước muối
GÓI 2 2.000.000 – Điều trị MÁY KỸ THUẬT SỐ HIỆN ĐẠI
– Chụp phim kỹ thuật trong suốt quá trình điều trị
– Dùng file máy kỹ thuật số
– Rửa tủy bằng thuốc
GÓI 3 3.000.000 – Điều trị MÁY KỸ THUẬT SỐ HIỆN ĐẠI
– Chụp phim kỹ thuật trong suốt quá trình điều trị
– Sử dụng đèn laser
– Dùng file máy KTS cá nhân
– Rửa tủy bằng thuốc
GÓI 4 2.000.000 – Điều trị tủy răng chưa đóng chóp hoặc tiêu chóp bằng MTA
– Rửa tủy bằng thuốc
– Hàn tủy bằng MTA
GÓI 5 3.000.000 – Điều trị tủy răng chưa đóng chóp hoặc tiêu chóp bằng MTA với kĩ thuật hướng dẫn TÁI SINH MÔ
– Rửa tủy bằng thuốc
– Hàn tủy bằng MTA
– Kích thích tế bào gốc ở mô chóp răng tái sinh
– Theo dỗi chân răng hàn thành chóp
GÓI 6 – GÓI ĐIỀU TRỊ TỦY LẠI 2.000.000 – Răng 1 chân

3.000.000 Răng nhiều chân

– Dùng máy lase hỗ trợ. Nâng cao hiệu quả điều trị
– Khử trùng toàn bộ hệ thống ống tủy phức tạp
– Tạo sóng quang âm không sinh nhiệt
GÓI 7 – GÓI CỨU RĂNG 5.000.000 – Áp dụng trường hợp răng có chỉ định nhổ, răng lung lay
– Giữ ăn nhai trong vòng 3 năm
– Trong 3 năm nếu đau nhổ cấy răng implant được trừ đi chi phí là 4.000.000 VNĐ

Bảng giá Nhổ răng

STT DỊCH VỤ GIÁ ÁP DỤNG
1 Nhổ răng sữa lung lay (Tặng) 20.000/răng
2 Nhổ răng sữa tiêm tê (Tặng) 30.000/răng
3 Nhổ răng vĩnh viễn lung lay độ 4 200.000/răng
4 Nhổ răng vĩnh viễn lung lay độ 4 có nạo nang chân răng 500.000/răng
5 Nhổ răng – chân răng vĩnh viễn 500.000/răng
6 Nhổ răng kẹ 500.000/răng
7 Nhổ răng vĩnh viễn khó (đã điều trị tủy) 1.000.000/răng
8 Nhổ răng khôn hàm trên mọc thẳng 1.000.000/răng
9 Nhổ răng khôn hàm trên mọc lệch khó 2.000.000/răng
10 Nhổ răng khôn hàm trên mọc ngầm 3.000.000/răng
11 Nhổ răng khôn hàm dưới mọc thẳng 2.000.000/răng
12 Nhổ răng khôn hàm dưới mọc lệch 3.000.000/răng
13 Nhổ răng khôn hàm dưới ngầm dưới lợi 3.000.000/răng
14 Nhổ răng khôn hàm dưới lệch ngầm trong xương 5.000.000/răng
15 Nhổ răng khôn bằng máy siêu âm Piezoto (Phí thêm) 500.000
16 Ghép màng PRE 1.000.000
17 Nhổ răng ngầm 5.000.000/răng

Bảng giá Chỉnh nha thời kỳ hỗn hợp

STT PHƯƠNG PHÁP GIÁ NIÊM YẾT
1 Chỉnh đều 2 răng cửa 2.000.000
2 Chỉnh đều 4 răng cửa 5.000.000
3 Chỉnh đều 8 răng cửa trên + dưới 5.000.000
4 Chỉnh cắn ngược 15.000.000
5 Chỉnh khớp cắn hạng II bằng hàm Twin Block 15.000.000
6 Chỉnh bước sang giai đoạn toàn diện cộng thêm 25.000.000
STT CÁC LOẠI HÀM GIÁ NIÊM YẾT
1 Hàm nong nhanh Hydrax, QH 5.000.000
2 Hàm nong chậm 2.000.000
3 Hàm giữ khoảng 1.000.000
4 Hàm duy trì Hawley 1.500.000
5 Hàm duy trì máng trong 15.000.000
6 Hàm nong vis xương khẩu cái 1.000.000/vis
7 Minivis 25.000.000
STT Dịch vụ đi kèm GIÁ NIÊM YẾT
1 Kế hoạch chỉnh nha chi tiết 1.000.000
2 Gói chăm sóc răng miệng trong quá trình niềng răng 2.000.000 (tặng)
3 Gói chăm sóc 3 năm sau niềng răng – Lấy cao răng 3 tháng/lần 1.000.000 (tặng)

Bảng giá Niềng răng – Chỉnh nha

STT PHƯƠNG PHÁP NIỀNG RĂNG GIÁ NIÊM YẾT
1 Mắc cài kim loại 35.000.000
2 Mắc cài BIO MEAW-GEAW 40.000.000
3 Mắc cài kim loại tự buộc 45.000.000
4 Mắc cài sứ 45.000.000
5 Mắc saphire 45.000.000
6 Chỉnh nha 1 hàm với mắc cài kim loại 15.000.000
7 Chỉnh nha trên hàm răng hỗn hợp
Trọn gói đến khi thay hết răng
45.000.000
8 Chỉnh nha mắc cài kim loại ca khó 45.000.000
9 Chỉnh nha khay trong suốt Invisalign 75.000.000 – 120.000.000
10 Chỉnh nha hỗ trợ làm răng sứ, dụng trục răng, đánh lún răng 5.000.000
11 Minivis

Bảng giá Niềng răng trong suốt Invisalign

STT SỐ LƯỢNG KHAY THỜI TRANG TINH CHỈNH TỐI ĐA (NĂM) GIÁ NIÊM YẾT
GÓI 1 14 02 75.000.000
GÓI 2 26 02 90.000.000
GÓI 3 Full khay 05 100.000.000
GÓI 4 Invisalign Firsty 05 Giai đoạn răng hỗn hợp – 45.000.000
05 Giai đoạn răng vĩnh viễn – 55.000.000
STT DỊCH VỤ GIÁ NIÊM YẾT
1 Hàm duy trì Vivera/1 hàm 5.000.000
2 Khay chỉnh nha thay thế/1 khay 3.000.000
3 Clincheck (Video dịch chuyển răng) 10.000.000

Bảng giá Tẩy trắng răng – Nha dự phòng – Răng trẻ em

STT DỊCH VỤ TẨY TRẮNG RĂNG GIÁ NIÊM YẾT
1 Tẩy trắng răng bằng đèn Laser kết hợp máng tẩy tại nhà 2.500.000
2 Tẩy trắng răng bằng đèn Laser tại phòng khám 2.000.000
3 Tẩy trắng răng bằng máng kèm 2 tuýp thuốc 1.500.000
4 Lấy dấu máng tẩy trắng không kèm thuốc 1.000.000
5 Đính đá, kim cương trên răng thật (không kèm đá) 400.000
STT DỊCH VỤ NHA DỰ PHÒNG GIÁ NIÊM YẾT
1 Bôi Vecni Flour dự phòng sâu răng/ 2 hàm 300.000
2 Bôi dung dịch ngừng tiến triển sâu răng SDF/1 răng 50.000
3 Điều trị nhạy cảm ngà/1 răng 300.000
4 Trám bít hố rãnh 100.000
STT DỊCH VỤ RĂNG TRẺ EM GIÁ NIÊM YẾT
1 Che tủy và phục hồi răng sữa 500.000
2 Điều trị tủy răng sữa 400.000
3 Chụp thép tiền chế (Mỹ) 500.000
4 Chụp sứ Ziconia 1.200.000
5 Hàm giữ khoảng 1.000.000

Bảng giá Nha chu – Tháo lắp khớp thái dương hàm

STT NHA CHU GIÁ NIÊM YẾT
1 Lấy cao răng độ 1, độ 2, độ 3 100k – 150k – 200.000
2 Đánh bóng 2 hàm 50.000
3 Điều trị viêm lợi 500.000/hàm
4 Điều trị nha chu (tùy mức độ viêm) 1.000.000 – 5.000.000/hàm
5 Tạo hình lợi 500.000/hàm
6 Phẫu thuật tạo hình phanh môi hoặc phanh lưỡi 1.000.000
7 Phẫu thuật nha chu làm dài thân răng có mài chỉnh xương ổ 2.000.000
8 Phẫu thuật nha chu ghép mô liên kết – biểu mô 3.000.000 – 7.000.000
9 Phẫu thuật cắt chóp chân R, bóc nang, ghép xương hoặc không ghép xương 5.000.000 – 10.000.000
10 Phẫu thuật tạo hình đường cười, điều trị cười hở lợi 15.000.000
11 Phẫu thuật tạo hình xương ổ răng 20.000.000
STT HÀM RĂNG THÁO LẮP GIÁ NIÊM YẾT
1 Nền toàn hàm nhựa cứng, có lưới hoặc không có lưới (chưa có răng) 2.000.000
2 Nền toàn hàm nhựa dẻo (Biosof) chưa có răng 3.000.000
3 Hàm khung Tital (chưa có răng) 5.000.000
4 Răng nhựa nội/1 răng 200.000
5 Răng nhựa ngoại/1 răng 300.000
6 Hàm nhựa toàn hàm 1 hàm (đã có răng) 8.000.000
STT ĐIỀU TRỊ ĐAU KHỚP THÁI DƯƠNG HÀM GIÁ NIÊM YẾT
1 Nắn trật khớp thái dương hàm 500.000
2 Máng chống nghiến răng 1.000.000
3 Máng giãn cơ điều trị khớp thái dương hàm 4.000.000

Bảng giá Khám răng

STT CHỤP PHIM GIÁ NIÊM YẾT
1 Chụp phim Panorama 100.000
2 Chụp phim Cephalometric 300.000
3 Chụp phim CT Conebean 500.000
STT PHỤC HỒI RĂNG GIÁ NIÊM YẾT
1 Phục hồi răng sữa 100.000
2 Phục hồi vĩnh viễn 100.000
3 Phục hồi răng vĩnh viễn cổ răng bằng Bond1 150.000
4 Phục hồi răng vĩnh viễn cổ răng bằng Bond2 200.000
5 Thẩm mỹ bằng Nanocomposite 300.000
6 Đắp khểnh 400.000
7 Che tủy bằng Biodentin và phục hồi răng vĩnh viễn 1.000.000
8 In lay On lay sứ 3.000.000
STT DỊCH VỤ GIÁ NIÊM YẾT
1 Cố định răng trong chấn thương răng/nhóm răng 1.000.000
2 Xứ trí cầm máu 300.000
3 Tháo vít hộ nơi khác phức tạp có khâu 200.000
4 Test tiểu đường 80.000
5 Khâu vết thương hàm mặt mức độ 1 (1-5 cm) 2.000.000
6 Khâu vết thương hàm mặt mức độ 2 (<-5 cm) 400.000

Bảng giá Cấy ghép implant toàn hàm

STT DỊCH VỤ HÀM NHỰA GIÁ NIÊM YẾT
1 Ostem All-On 4 hàm nhựa/hàm 80.000.000
2 Hiossen All-On 4 hàm nhựa/hàm 100.000.000
3 Straumann All-On 4 hàm nhựa/hàm 148.000.000
4 Ostem All-On 6 hàm nhựa/hàm 110.000.000
5 Hiossen All-On 6 hàm nhựa/hàm 145.000.000
6 Straumann All-On 6 hàm nhựa/hàm 188.000.000
STT DỊCH VỤ RĂNG SỨ GIÁ NIÊM YẾT
1 Ostem All-On 4 răng sứ/hàm 120.000.000
2 Hiossen All-On 4 răng sứ/hàm 140.000.000
3 Straumann All-On 4 răng sứ/hàm 188.000.000
4 Ostem All-On 6 răng sứ/hàm 130.000.000
5 Hiossen All-On 6 răng sứ/hàm 196.000.000
6 Straumann All-On 6 răng sứ/hàm 248.000.000

Bảng giá Răng sứ thẩm mỹ

STT DỊCH VỤ RĂNG SỨ THẨM MỸ BẢO HÀNH GIÁ NIÊM YẾT
1 Răng sứ kim loại thường 1 năm 1.000.000
2 Răng sứ kim loại Titan 2 năm 2.000.000
3 Răng sứ Katana (Nhật) 5 năm 3.000.000
4 Răng sứ Ziconia Full 7 năm 4.000.000
5 Răng sứ Cercon (Đức) 10 năm 5.000.000
6 Răng sứ Ceramil (Đức) 12 năm 6.000.000
7 Răng sứ Emax (Đức) 15 năm 7.000.000
8 Răng sứ HT-Smile (Đức) 15 năm 7.000.000
9 Răng sứ Lavar Plus (Mỹ) 15 năm 8.000.000
10 Răng sứ Nacera đa lớp (Đức) 17 năm 10.000.000
11 Răng sứ Lavar Esthetic (Mỹ) 17 năm 12.000.000
12 Răng sứ Orodent Gold (Italia) 19 năm 20.000.000
STT DỊCH VỤ DÁN SỨ VENEER BẢO HÀNH GIÁ NIÊM YẾT
1 Răng sứ kim loại thường 1 năm 1.000.000
2 Răng sứ kim loại Titan 2 năm 2.000.000
3 Răng sứ Katana (Nhật) 5 năm 3.000.000

Bảng giá Dịch vụ Trồng răng implant

STT TRỒNG RĂNG IMPLANT ĐƠN LẺ BẢO HÀNH GIÁ NIÊM YẾT
1 Thụy Sỹ (Straumann) 20 năm 30.000.000
2 Mỹ (Hiossen) 15 năm 17.000.000
3 Hàn Quốc 1 (Ostem) 15 năm 12.000.000
3 Hàn Quốc 1 (Biotem) 7 năm 10.000.000
STT CÁC LOẠI ABUMENT GIÁ NIÊM YẾT
1 Abument Biotem 2.200.000
2 Abument Ostem 3.100.000
3 Abument Hiossen 4.200.000
4 Abument Straumann 6.000.000
5 Customized Abument Titanium 3.000.000
6 Customized Abument Ziconia 4.000.000
STT DỊCH VỤ GHÉP XƯƠNG GIÁ NIÊM YẾT
1 Ghép xương 5.000.000
2 Nâng xoang kín 5.000.000
3 Nâng xoang hở 10.000.000